Mã Hóa Xung – Encoder
E6A2 loại Kinh tế
Tài liệu tiếng việt E6A2 Tài liệu tiếng anh Đường kính thân 25mm, đường kính trục 4mm Voltage ouput, NPN open colector A-B Nguồn cấp 5~12VDC ±5%, dòng tiêu thụ 30mA max Tần số đáp ứng 30Kz max, tốc độ quay 5000 vòng/phút max Nhiệt độ làm việc -10~500C Vỏ bằng Aluminum, độ kín đạt …
E6B2 Thông dụng
Tài liệu tiếng việt E6B2-C Tài liệu tiếng anh E6B2 Dải điện áp hoạt động rộng 5 đến 24 VDC (model collector hở) Độ phân giải cao (tới 2000 xung/vòng) cải thiện độ chính xác của phép đo. Dễ dàng chỉnh chỉ số zero (pha Z) bằng chức năng chỉ thị gốc. Tải lớn: 30N …
E6D Độ phân giải cao
Tài liệu tiếng anh E6D Đường kính thân 55mm, đường kính trục 6mm Line driver, Voltagte, Open colector A-B-Z Nguồn cấp 5VDC ±5%, 12VDC ±10%, dòng tiêu thụ 150mA max Tần số đáp ứng 200Kz max, tốc độ quay 12000 vòng/phút max Nhiệt độ làm việc -10~700C Vỏ bằng Aluminum, độ kín đạt IP50 IEC60529 …
E6C3 Loại Cao cấp
Tài liệu tiếng anh e6c3 Loại Absolute, Gray code, Open collector NPN, Voltage Nguồn cấp 12~24VDC ±10%, dòng tiêu thụ 70mA max Đường kính thân 50mm, đường kính trục 8mm Tần số đáp ứng 20Kz max, tốc độ quay 5000 vòng/phút max Nhiệt độ làm việc -10~700C Vỏ bằng Aluminum, độ kín đạt IP65 …