DANH MỤC: Đồng hồ Selec

Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series

Đặc điểm chung  Tài liệu Selec-VAF36A-series-manual – Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series dùng đo: Điện áp (V, kV), dòng điện (A, kA), tần số (Hz), thời gian chạy máy (H:M), tốc độ – Màn hình hiển thị LCD, có đèn nền – Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series có thể cài đặt tỷ …

Continue reading

Đồng hồ đo đa năng Selec MFM383A-C

MFM383A- Đồng hồ đo đa chức năng các giá trị điện Selec có truyền thông Modbus Tài liệu cài đặt MFM383A-C Catalog MFM383A-C Thông số kĩ thuật: Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh. Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD. Hàng thứ 4: 8 số …

Continue reading

Đồng hồ đo đa năng Selec MFM383A

THÔNG TIN SẢN PHẨM MFM383A – Đồng hồ đo đa chức năng Selec Tài liệu cài đặt MFM383A Catalog MFM383A-C Thông số kĩ thuật: Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh. Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD. Hàng thứ 4: 8 số (dành cho điện …

Continue reading

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM374 (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384-C (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384 (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383-C (96×96)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383 (96×96)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)

Đồng hồ đo: V – A – F VAF39 (96×96)

Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC

Đồng hồ đo: V – A – F VAF36 (96×96)

Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC

0948 956 835