- Hãng biến tần MICNO được thành lập năm 2008 tại Thâm Quyến – Trung Quốc với tên doanh nghiệp là Shenzhen MICNO Electric Co., Ltd.
- Biến tần Micno với Các sản phẩm bao gồm các mức điện áp 115V, 220v, 380V, 525V, 660V, 1140V với dải công suất 0,2kW – 1,2MW, được sử dụng rộng rãi trong điện, luyện kim, dầu khí và hóa chất, khai thác, máy công cụ, làm giấy, thang máy , nâng và các ngành công nghiệp khác.
Tài liệu cài đặt tiếng anh biến tần micno KE300
Biến tần thông dụng của MICNO là KE300 với các thông số kỹ thuật như sau:
– Dải công suất : 0.4 ÷ 630 kw.
– Nguồn cấp : 1AC 220V±15%,3AC 220V±15%,3AC 380V±15%,3AC 660V±15%; 47÷63Hz
– Điện áp đầu ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ;
– Tần số đầu ra: Chạy v/f là 0÷3000Hz, chạy Sensorless vector control là 0÷300Hz
– Độ mịn điều chỉnh tần số: 0.01 (Sensorless vector control), 0.02 (V/F)
– Độ chính xác điều chỉnh tốc độ: ±0.5% (analogue), 0.01% (digital)
– Dải điều chỉnh thời gian tăng giảm tốc (ACC/DEC): 0.1s~3600.0s
– Khả năng quá tải : G model là 150% 60s, 180% 10s, 200% 3s
P model là 120% 60s, 150% 10s, 180% 3s
– Mô men khởi động: 0.5Hz/150% (Sensorless vector control),1Hz/150% (V/f)
– Chế độ điều khiển động cơ : V/F, vector control, sensorless vector control, torque control
– Kiểu vận hành: Trực tiếp trên biến tần, từ trên tủ điều khiển hoặc chạy qua truyền thông.
– 7 đầu vào số với 1 đầu vào xung tốc độ cao – 2 đầu vào analog điều khiển tần số AI1 và AI2.
– 1 programmable open collector output: 1 analog output (open collector output or high-speed pulse output) 2 relay outputs, 2 analog output: 0/4~20mA or 0~10V
– Các kiểu cài đặt tốc độ: Digital setting, analog setting, multi-step speed setting, serial communication setting, pulse frequency setting,
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp biến tần hãng KDE – Với chất lượng bền, vận hành ổn định, giá hợp lý, kho hàng có sẵn quý khách tham khảo thêm tại: Biến tần KDE
Xem Ảnh một số công trường chúng tôi đã lắp đặt: >> Ảnh Công Trường
Hãy gọi điện cho chúng tôi để được tư vấn về kỹ thuật hoặc mua hàng.
Mr Long 0948 956 835 – Mr Mạnh 0968 690 752
Sơ đồ đấu dây biến tần micno:
Model | Công suất KW | Dòng đàu ra A |
Tải nặng / tải nhẹ | Tải nặng / tải nhẹ | |
KE300-0R7G/1R5P-T4 | 0.75/1.5 | 2.1/3.8 |
KE300-1R5G/2R2P-T4 | 1.5/2.2 | 3.8/6 |
KE300-2R2G/004P-T4 | 2.2/4.0 | 43714 |
KE300-004G/5R5P-T4 | 4.0/5.5 | 41518 |
KE300-5R5G/7R5P-T4 | 5.5/7.5 | 13/17 |
KE300-7R5G/011P-T4 | 7.5/11 | 17/25 |
KE300-011G/015P-T4 | 11/15 | 25/32 |
KE300-015G/018P-T4 | 15/18.5 | 32/37 |
KE300-018G/022P-T4 | 18.5/22 | 37/45 |
KE300-022G/030P-T4 | 22/30 | 45/60 |
KE300-030G/037P-T4 | 30/37 | 60/75 |
KE300-037G/045P-T4 | 37/45 | 75/90 |
KE300-045G/055P-T4 | 45/55 | 90/110 |
KE300-055G/075P-T4 | 55/75 | 110/150 |
KE300-075G/090P-T4 | 75/90 | 150/176 |
KE300-090G/110P-T4 | 90/110 | 176/210 |
KE300-110G/132P-T4 | 110/132 | 210/253 |
KE300-132G/160P-T4 | 132/160 | 253/304 |
KE300-160G/185P-T4 | 160/185 | 304/340 |
KE300-185G/200P-T4 | 185/200 | 340/377 |
KE300-200G/220P-T4 | 200/220 | 377/423 |
KE300-220G/250P-T4 | 220/250 | 423/465 |
KE300-250G/280P-T4 | 250/280 | 465/520 |
KE300-280G/315P-T4 | 280/315 | 520/585 |
KE300-315G/350P-T4 | 315/350 | 585/640 |
KE300-350G-T4 | 350 | 650 |
KE300-400G-T4 | 400 | 725 |
KE300-500G-T4 | 500 | 860 |
KE300-560G-T4 | 560 | 950 |