0,0₫
plus Shipping Costs
Biến tần LS SV300iP5A-4
-
(Dành riêng cho quạt và máy bơm: Công suất 5,5 ~ 90kW)
-
Đặc tính kỹ thuật Biến tần LS SV300iP5A-4
Giá bán: Liên hệ
Mô tả
Biến tần LS SV300iP5A-4
-
(Dành riêng cho quạt và máy bơm: Công suất 5,5 ~ 90kW)
-
Đặc tính kỹ thuật Biến tần LS SV300iP5A-4
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380-480 V, 50-60 Hz
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380-480 V, 0-120 Hz
-
Công suất: 300 KW
-
Có thể thay đổi mômen cho HVAC và bơm
-
Điều khiển vector sensorless và V/f
-
Mômen 150% trong toàn dải
-
Tự động rò tìm thông số động cơ (auto-tuning)
-
Bộ vi xử lý tín hiệu số tốc độ cao 32 bits
-
Tần số mang 0,7 ~ 15kHz
-
Tích hợp điều khiển đa động cơ (lên tới 4)
-
Tích hợp phương pháp điều khiển PID
-
Chức năng hoạt động Up/Down và 3-dây
-
Tích hợp truyền thông Mudbus (RS485)
-
Đầu vào analog: 0 ~ 10VDC, -10 ~ +10VDC
-
Động vào mở rộng (NTC/PTC)
-
Tuỳ chọn sud-boards, ProfiBus và DeviceNet
-
Tuỳ chọn bộ hãm
-
Điều khiển quạt làm mát On/Off (với loại trên 37kW)
-
- Phương pháp điều khiển
- Điều khiển V/F, sensorless vector
- Độ phân giải tần số đặt
- Digital reference: 0,01Hz (dưới 99Hz) và 0,1Hz (≥100Hz)
- Analog reference: 0,06Hz tại 60Hz
- Độ chính xác tần số đặt
- Digital : 0,01% của tần số đầu ra lớn nhất
- Analog: 0,1% của tần số đầu ra lớn nhất
- Tỉ số V/F
- Tuyến tính, vuông, sử dụng V/F
- Khả năng quá tải
- 110% trong 1 phút, 150% trong 4 giây (tỉ lệ nghịch với thời gian)
- Mômen khởi động
- Tự động, bằng tay (0 ~15%)
- Đầu nối vào đa chức năng
- Tổng 8 đầu vào (Lập trình được)
- Đầu ra analog
- 0 ~ 10V tuyến tính
- Tín hiệu đầu vào
- Điều khiển hoạt động
- Phím LCD 32 kí tự, LED 4 số, đầu nối ra, truyền thông Modbus-RTU
- Tuỳ chọn Modbus-RTU, RS485, ProfiBus-DP, DeviceNet, F-Net
- Tần số đặt
- Analog: 0 ~ 10V, 0(4) ~ 20mA, cổng Sub-Board phụ (0 ~ 10V)
- Digital: Bộ phím
- Truyền thông
- Tín hiệu khởi động
- Thuận, ngược
- Làm việc đa cấp
- Đặt lên tới 16 cấp tốc độ (sử dụng đầu ra đa chức năng)
- Nhiều cấp thời gian gia/giảm tốc
- 0,1 ~ 6000 giây. Cài đặt trước tối đa 8 cấp sử dụng cho đầu ra đa chức năng
- Các chức năng hoạt động
- Hãm 1 chiều, giới hạn tần số, tần số nhảy, chức năng động cơ thứ 2, bù trượt
- Đề phòng quay ngược, tự động restart, inverter by-pass, auto-tuning, điều khiển PID
- Dùng khẩn cấp
- Ngắt đầu ra từ biến tần
- Jog
- Hoạt động không tải
- reset lỗi
- Reset tín hiệu lỗi khi chức năng bảo vệ hoạt động
- Tín hiệu đầu ra
- Tình trạng hoạt động
- Phát hiện tần số, báo lỗi quá tải, cách li (stall), quá áp, dưới áp, biến tần quá nhiệt, run, stop, tốc độ không đổi
- Rò tìm tốc độ, lỗi đầu ra (đầu ra rơ le và collector mở), inverter by-pass, cấp tự động hoạt động, tự động hoạt động liên tục
- Chỉ thị
- Đầu ra tần số, đầu ra dòng, đầu ra áp, điện áp 1 chiều, đầu ra mômen (đầu ra điện áp: 0 ~ 10V)
- Các chức năng bảo vệ
- Trip (nhả)
- Quá áp, dưới áp, quá dòng, biến tần quá nhiệt, động cơ quá nhiệt, mất pha I/O, đứt dây I/O, cầu chì hở
- Nối đất, lỗi đầu vào mở rộng (external 1,2), lựa chọn lỗi, quá tải, mất lệnh điều khiển tốc độ, lỗi phần cứng, lỗi truyền thông
- Báo lỗi
- Stall, quá tải, lỗi cảm biến nhiệt