Biến tần Toshiba VF-PS1

Biến tần Toshiba VF-PS1
bien tan vf-ps1
Tài liệu bien tan toshiba_ps1
 
* Thông số kỹ thuật :
Nguồn cấp 3 pha 200V ÷ 240V, 380V÷480V ; 50/60Hz.
-Sai số nguồn cho phép : Điện áp +10% ,-15%, tần số ± 5%
-Điện áp ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.1 ÷ 500Hz.
– Khả năng quá tải : 120% trong vòng 60s , 135% trong vòng 2s.
-Dải công suất 0.4÷630Kw.
-Chế độ điều khiển động cơ V/f khổng đổi ,mô men thay đổi , tự động tăng mô men, điều khiển vector không cảm biến , điều khiển vector vòng kín, V/f5 điểm , tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ…
-Hảm 1 chiều cho toàn dải công suất .Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng tới biến tần 220Kw.
-Điều khiển vòng kín PID , Điều khiển mô men
-Phương thức điều khiển : Điều biến độ rông xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo về IP20 , IP00.
*Thiết bị mở rông : có khả năng lập trình như một PLC nhỏ
-Mạch phản hồi tốc độ Encoder, mạch kết nối PROFIBUS , DeviceNEt, CC-link, LONWORKS, BACnet,Metaysys, APOGEEFLN, mạch điều khiển mở rộng.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LCD, LED…
*Ứng dụng :
-Ứng dụng điều khiển cho động cơ bơm , quạt gió có yêu cầu điều khiển hệ thống phức tạp.
-Các ứng dụng cho các máy có yêu cầu momen khởi động không cao.
Bảng bien tan TOSHIBA PS1:
 

TT Mã hiệu Công suất
Loại 200V,3 pha
1 PS1-2004PL 0.4KW
2 PS1-2007PL 0.7KW
3 PS1-2015PL 1.5KW
4 PS1-2022PL 2.2KW
5 PS1-2037PL 3.7KW
6 PS1-2055PL 5.5KW
7 PS1-2075PL 7.5KW
8 PS1-2110PM 11KW
9 PS1-2150PM 15KW
10 PS1-2185PM 18.5KW
11 PS1-2220PM 22KW
12 PS1-2300PM 30KW
13 PS1-2370PM 37KW
14 PS1-2450PM 45KW
15 PS1-2550P 55KW
16 PS1-2750P 75KW
17 PS1-2900P 90KW
Loại 380-480V, 3pha
18 PS1-4007PL 0.75KW
19 PS1-4015PL 1.5KW
20 PS1-4022PL 2.2KW
21 PS1-4037PL 3.7KW
22 PS1-4055PL 5.5KW
23 PS1-4075PL 7.5KW
24 PS1-4055PL 11KW
25 PS1-4150PL 15KW
26 PS1-4185PL 18.5KW
27 PS1-4220PL 22KW
28 PS1-4300PL 30KW
29 PS1-4370PL 37KW
30 PS1-4450PL 45KW
31 PS1-4550PL 55KW
32 PS1-4750PL 75KW
33 PS1-4900PC 90KW
34 PS1-4110KPC 110KW
35 PS1-4132KPC 132KW
36 PS1-4160KPC 160KW
37 PS1-4220KPC 220KW
38 PS1-4250KPC 250KW
39 PS1-4280KPC 280KW
40 PS1-4315KPC 320KW

Bảng biến tần TOSHIBA PS1 -IP54

TT Mã hiệu Công suất
Loại 380-480V, 3 pha(Built-in class A filter)
1 PS1-4007PLE 0.75KW
2 PS1-4015PLE 1.5KW
3 PS1-4022PLE 2.2KW
4 PS1-4037PLE 3.7KW
5 PS1-4055PLE 5.5KW
6 PS1-4075PLE 7.5KW
7 PS1-4110PLE 11KW
8 PS1-4150PLE 15KW
9 PS1-4185PLE 18.5KW
10 PS1-4220PLE 22KW
11 PS1-4300PLE 30KW
12 PS1-4370PLE 37KW
13 PS1-4450PLE 45KW
14 PS1-4550PLE 55KW
15 PS1-4750PLE 75KW
16 PS1-4900PLE 90KW
Loại 380-480V, 3 pha(Built-in class B filter)
17 PS1-4007PDE 0.75KW
18 PS1-4015PDE 1.5KW
19 PS1-4022PDE 2.2KW
20 PS1-4037PDE 3.7KW
21 PS1-4055PDE 5.5KW
22 PS1-4075PDE 7.5KW
23 PS1-4110PDE 11KW
24 PS1-4150PDE 15KW
25 PS1-4185PDE 18.5KW
26 PS1-4220PDE 22KW
27 PS1-4300PDE 30KW
28 PS1-4370PDE 37KW
29 PS1-4450PDE 45KW
30 PS1-4550PDE 55KW
31 PS1-4750PDE 75KW
32 PS1-4900PDE 90KW

 

Trả lời

Your email address will not be published.

0948 956 835