Biến tần Toshiba VF-S11

Biến tần Toshiba VF-S11
Toshiba-VFS11-400V-SizeB-1
Tài liệu biến tần vf-s11 toshiba inverter
*Thông số kỹ thuật :
-Nguồn cấp : 1 pha 200V÷240V; 3 pha 200V÷240V ,380V÷500V, 525V÷600V; 50/60Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10% , -15% . tần số ± 5%.
-Điện áp đầu ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.5 ÷ 500Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong 60s , 200% trong 0.2s.
-Dải công suất : 0.2 ÷15 kw.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi , mô men thay đổi ,tự động tăng mô men , điều khiển vector không cảm biến , tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ .
Hảm một chiều ,mạc điều khiển hảm động năng cho toàn dải công suất.
-Điều khiển PID.
-Phương thức điều khiển : điều khiển độ rộng xung (PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20.
*Thiết bị mở rộng
-Mạch kết nối DeviceNet, LONWORKS.
-Lọc xuay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED…
*Ứng dụng:
-Máy yêu cầu mô men khởi động lớn : cầu trục , máy nhỏ ,máy nén , dập , nghiền , băng tải …
-cài đặt phần mền đặc biệt ứng dụng cho bơm, quạt gió.
biến tần VFS11:

TT Mã hiệu Công suất
1 VFS11S-2002PL 0.2KW
2 VFS11S-2004PL 0.4KW
3 VFS11S-2007PL 0.75KW
4 VFS11S-2015PL 1.5KW
5 VFS11S-2022PL 2.2KW
6 VFS11-2004PM 0.4KW
7 VFS11-2007PM 0.75KW
8 VFS11-2015PM 1.5KW
9 VFS11-2022PM 2.2KW
10 VFS11-2037PM 3.7KW
11 VFS11-2055PL 5.5KW
12 VFS11-2075PL 7.5KW
13 VFS11-2110PL 11KW
14 VFS11-2150PL 15KW
15 VFS11-4004PL 0.4KW
16 VFS11-4007PL 0.75KW
17 VFS11-4015PL 1.5KW
18 VFS11-4022PL 2.2KW
19 VFS11-4037PL 3.7KW
20 VFS11-4055PL 5.5KW
21 VFS11-4075PL 7.5KW
22 VFS11-4110PL 11KW

 
Biến tần VFS11-IP 55
 

TT Mã hiệu Công suất
1 VFS11S-2002PLE 0.2KW
2 VFS11S-2004PLE 0.4KW
3 VFS11S-2007PLE 0.75KW
4 VFS11S-2015PLE 1.5KW
5 VFS11S-2022PLE 2.2KW
6 VFS11-2004PME 0.4KW
7 VFS11-2007PME 0.75KW
8 VFS11-2015PME 1.5KW
9 VFS11-2022PME 2.2KW
10 VFS11-2037PME 3.7KW
11 VFS11-4007PLE 0.75KW
12 VFS11-4015PLE 1.5KW
13 VFS11-4022 2.2KW
14 VFS11-4037PLE 3.7KW

 
 

Trả lời

Your email address will not be published.

0948 956 835